Có 2 kết quả:
干练 gàn liàn ㄍㄢˋ ㄌㄧㄢˋ • 幹練 gàn liàn ㄍㄢˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
capable and experienced
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
capable and experienced
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0